Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:14 | -0,1 m | 87 | |
15:44 | 3,9 m | 87 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:17 | 0,0 m | 87 | |
16:32 | 3,7 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,2 m | 83 | |
17:16 | 3,5 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:06 | 0,4 m | 77 | |
17:53 | 3,2 m | 73 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:53 | 0,8 m | 68 | |
18:22 | 2,8 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:35 | 1,1 m | 59 | |
18:35 | 2,5 m | 54 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:16 | 1,5 m | 49 | |
17:53 | 2,1 m | 44 |
припливи для Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | припливи для Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | припливи для Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | припливи для Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | припливи для Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | припливи для Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | припливи для Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | припливи для Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | припливи для Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | припливи для Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | припливи для Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | припливи для Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | припливи для Hon Me (32 km) | припливи для Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | припливи для Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | припливи для Hon Ne (34 km) | припливи для Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | припливи для Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | припливи для Kim Trung (39 km) | припливи для Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)