МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 2 km |
МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 2 km |
МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 2 km |
МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 2 km |
МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 2 km |
МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 5 km |
МАКС. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
МІН. ВИДИМІСТЬ | 10 km |
видимість у Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | видимість у Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | видимість у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | видимість у Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | видимість у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | видимість у Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | видимість у Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | видимість у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | видимість у Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | видимість у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | видимість у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | видимість у Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | видимість у Hon Me (32 km) | видимість у Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | видимість у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | видимість у Hon Ne (34 km) | видимість у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | видимість у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | видимість у Kim Trung (39 km) | видимість у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)