Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:15 | 0,1 m | 80 | |
13:47 | 3,6 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:27 | 0,1 m | 87 | |
14:41 | 3,6 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:38 | 0,3 m | 91 | |
15:29 | 3,4 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:46 | 0,5 m | 91 | |
16:12 | 3,1 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:50 | 0,7 m | 88 | |
16:48 | 2,8 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:52 | 1,0 m | 81 | |
17:18 | 2,6 m | 77 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:00 | 1,3 m | 72 | |
17:35 | 2,2 m | 67 |
припливи для Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | припливи для Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | припливи для Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | припливи для Hon Me (14 km) | припливи для Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | припливи для Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | припливи для Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | припливи для Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | припливи для Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | припливи для Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | припливи для Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | припливи для Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | припливи для Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | припливи для Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | припливи для Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | припливи для Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | припливи для Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | припливи для Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | припливи для Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | припливи для Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)