Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0,4 m | 91 | |
15:33 | 3,5 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:29 | 0,6 m | 91 | |
16:16 | 3,2 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:33 | 0,8 m | 88 | |
16:52 | 2,9 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:35 | 1,1 m | 81 | |
17:22 | 2,6 m | 77 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:43 | 1,4 m | 72 | |
17:39 | 2,2 m | 67 | |
23:45 | 2,1 m | 67 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:25 | 2,1 m | 61 | |
11:12 | 1,7 m | 61 | |
16:24 | 1,9 m | 55 | |
22:16 | 1,8 m | 55 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:23 | 2,2 m | 49 | |
21:52 | 1,5 m | 44 |
припливи для Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | припливи для Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | припливи для Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | припливи для Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | припливи для Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | припливи для Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | припливи для Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | припливи для Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | припливи для Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | припливи для Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | припливи для Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | припливи для Hon Me (30 km) | припливи для Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | припливи для Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | припливи для Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | припливи для Hon Ne (36 km) | припливи для Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | припливи для Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | припливи для Kim Trung (41 km) | припливи для Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)