МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 98% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 93% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 95% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 68% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 94% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 72% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 97% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 91% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 96% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 75% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 93% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 57% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 89% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 53% |
вологість у Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | вологість у Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | вологість у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | вологість у Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | вологість у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | вологість у Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | вологість у Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | вологість у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | вологість у Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | вологість у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | вологість у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | вологість у Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | вологість у Hon Me (32 km) | вологість у Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | вологість у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | вологість у Hon Ne (34 km) | вологість у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | вологість у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | вологість у Kim Trung (39 km) | вологість у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)