МАКС. ШВИДКІСТЬ | 23 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 7 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 12 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 3 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 14 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 1 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 16 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 6 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 12 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 3 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 16 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 3 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 17 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 4 km/h |
вітер у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | вітер у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | вітер у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | вітер у Giao Phong (12 km) | вітер у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | вітер у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | вітер у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | вітер у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | вітер у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | вітер у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | вітер у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | вітер у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | вітер у Kim Trung (35 km) | вітер у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | вітер у Hon Ne (40 km) | вітер у Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | вітер у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | вітер у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | вітер у Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | вітер у Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)