МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 93% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 77% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 96% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 85% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 95% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 58% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 86% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 55% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 86% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 55% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 84% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 52% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 80% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 48% |
вологість у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | вологість у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | вологість у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | вологість у Giao Phong (12 km) | вологість у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | вологість у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | вологість у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | вологість у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | вологість у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | вологість у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | вологість у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | вологість у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | вологість у Kim Trung (35 km) | вологість у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | вологість у Hon Ne (40 km) | вологість у Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | вологість у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | вологість у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | вологість у Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | вологість у Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)