МАКС. ШВИДКІСТЬ | 18 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 7 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 10 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 2 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 13 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 1 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 17 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 5 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 16 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 1 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 17 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 6 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 14 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 3 km/h |
вітер у Giao Phong (7 km) | вітер у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | вітер у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | вітер у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | вітер у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | вітер у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | вітер у Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | вітер у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | вітер у Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | вітер у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | вітер у Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | вітер у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | вітер у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | вітер у Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | вітер у Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | вітер у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | вітер у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)