МАКС. ШВИДКІСТЬ | 23 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 7 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 16 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 5 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 20 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 5 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 27 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 9 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 32 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 10 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 14 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 8 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 15 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 1 km/h |
вітер у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | вітер у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | вітер у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | вітер у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | вітер у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | вітер у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | вітер у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | вітер у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | вітер у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | вітер у Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | вітер у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | вітер у Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | вітер у Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | вітер у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | вітер у Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | вітер у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | вітер у Kim Trung (47 km) | вітер у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | вітер у Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)