МАКС. ШВИДКІСТЬ | 22 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 1 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 22 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 7 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 59 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 3 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 49 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 10 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 23 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 7 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 16 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 6 km/h |
МАКС. ШВИДКІСТЬ | 13 Km/h |
МІН. ШВИДКІСТЬ | 5 km/h |
вітер у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | вітер у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | вітер у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | вітер у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | вітер у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | вітер у Giao Phong (19 km) | вітер у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | вітер у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | вітер у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | вітер у Kim Trung (28 km) | вітер у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | вітер у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | вітер у Hon Ne (34 km) | вітер у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | вітер у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | вітер у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | вітер у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | вітер у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | вітер у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | вітер у Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)