МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 89% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 67% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 85% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 57% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 88% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 60% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 89% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 64% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 87% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 60% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 88% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 63% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 85% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 63% |
вологість у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | вологість у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | вологість у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | вологість у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | вологість у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | вологість у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | вологість у Giao Phong (23 km) | вологість у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | вологість у Kim Trung (24 km) | вологість у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | вологість у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | вологість у Hon Ne (29 km) | вологість у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | вологість у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | вологість у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | вологість у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | вологість у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | вологість у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | вологість у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | вологість у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)