МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 94% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 62% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 94% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 73% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 96% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 77% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 98% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 89% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 95% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 71% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 86% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 55% |
МАКС. ВОЛОГІСТЬ | 80% |
МІН. ВОЛОГІСТЬ | 67% |
вологість у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | вологість у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | вологість у Hon Ne (6 km) | вологість у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | вологість у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | вологість у Kim Trung (11 km) | вологість у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | вологість у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | вологість у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | вологість у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | вологість у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | вологість у Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | вологість у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | вологість у Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | вологість у Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | вологість у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | вологість у Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | вологість у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | вологість у Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | вологість у Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)