МАКС. ТИСК | 1002 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1003 hPa |
МІН. ТИСК | 999 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1004 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1002 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1000 hPa |
МІН. ТИСК | 997 hPa |
атмосферний тиск у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | атмосферний тиск у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | атмосферний тиск у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | атмосферний тиск у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | атмосферний тиск у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | атмосферний тиск у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | атмосферний тиск у Giao Phong (23 km) | атмосферний тиск у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | атмосферний тиск у Kim Trung (24 km) | атмосферний тиск у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | атмосферний тиск у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | атмосферний тиск у Hon Ne (29 km) | атмосферний тиск у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | атмосферний тиск у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | атмосферний тиск у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | атмосферний тиск у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | атмосферний тиск у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | атмосферний тиск у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | атмосферний тиск у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | атмосферний тиск у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)