Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:59 | 3,3 m | 48 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:36 | 0,5 m | 58 | |
12:03 | 3,6 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:35 | 0,3 m | 69 | |
13:04 | 3,7 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0,3 m | 80 | |
14:02 | 3,7 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,3 m | 87 | |
14:56 | 3,7 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:44 | 3,5 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,7 m | 91 | |
16:27 | 3,2 m | 90 |
припливи для Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | припливи для Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | припливи для Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | припливи для Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | припливи для Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | припливи для Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | припливи для Giao Phong (23 km) | припливи для Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | припливи для Kim Trung (24 km) | припливи для Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | припливи для Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | припливи для Hon Ne (29 km) | припливи для Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | припливи для Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | припливи для Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | припливи для Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | припливи для Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | припливи для Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | припливи для Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | припливи для Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)