МАКС. ТИСК | 1004 hPa |
МІН. ТИСК | 1000 hPa |
МАКС. ТИСК | 1002 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1003 hPa |
МІН. ТИСК | 999 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1002 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
атмосферний тиск у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | атмосферний тиск у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | атмосферний тиск у Hon Ne (6 km) | атмосферний тиск у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | атмосферний тиск у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | атмосферний тиск у Kim Trung (11 km) | атмосферний тиск у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | атмосферний тиск у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | атмосферний тиск у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | атмосферний тиск у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | атмосферний тиск у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | атмосферний тиск у Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | атмосферний тиск у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | атмосферний тиск у Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | атмосферний тиск у Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | атмосферний тиск у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | атмосферний тиск у Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | атмосферний тиск у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | атмосферний тиск у Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | атмосферний тиск у Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)