МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1004 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1008 hPa |
МІН. ТИСК | 1004 hPa |
МАКС. ТИСК | 1008 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
атмосферний тиск у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | атмосферний тиск у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | атмосферний тиск у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | атмосферний тиск у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | атмосферний тиск у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | атмосферний тиск у Kim Trung (16 km) | атмосферний тиск у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | атмосферний тиск у Hon Ne (21 km) | атмосферний тиск у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | атмосферний тиск у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | атмосферний тиск у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | атмосферний тиск у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | атмосферний тиск у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | атмосферний тиск у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | атмосферний тиск у Giao Phong (33 km) | атмосферний тиск у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | атмосферний тиск у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | атмосферний тиск у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | атмосферний тиск у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | атмосферний тиск у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)