Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:18 | 2,4 m | 50 | |
23:50 | 0,9 m | 46 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:26 | 0,5 m | 48 | |
10:41 | 3,2 m | 48 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,3 m | 58 | |
11:45 | 3,5 m | 58 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:15 | 0,1 m | 69 | |
12:46 | 3,6 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:22 | 0,1 m | 80 | |
13:44 | 3,6 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:34 | 0,1 m | 87 | |
14:38 | 3,6 m | 90 |
припливи для Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | припливи для Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | припливи для Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | припливи для Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | припливи для Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | припливи для Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | припливи для Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | припливи для Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | припливи для Hon Me (26 km) | припливи для Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | припливи для Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | припливи для Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | припливи для Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | припливи для Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | припливи для Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | припливи для Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | припливи для Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | припливи для Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | припливи для Hon Nieu (47 km) | припливи для Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)