МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
94%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
62%
|
МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
87%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
63%
|
МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
90%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
59%
|
МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
93%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
68%
|
МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
92%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
59%
|
МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
92%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
65%
|
МАКС. ВОЛОГІСТЬ |
91%
|
МІН. ВОЛОГІСТЬ |
69%
|
вологість у Kim Trung (3.8 km) | вологість у Hon Ne (4.1 km) | вологість у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | вологість у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | вологість у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | вологість у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | вологість у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | вологість у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | вологість у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | вологість у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | вологість у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | вологість у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | вологість у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | вологість у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | вологість у Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | вологість у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | вологість у Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | вологість у Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | вологість у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | вологість у Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)