Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:33 | 0,3 m | 69 | |
12:58 | 3,8 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:40 | 0,3 m | 80 | |
13:56 | 3,8 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:52 | 0,3 m | 87 | |
14:50 | 3,8 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:03 | 0,5 m | 91 | |
15:38 | 3,6 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:11 | 0,7 m | 91 | |
16:21 | 3,3 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:15 | 0,9 m | 88 | |
16:57 | 3,0 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:17 | 1,2 m | 81 | |
17:27 | 2,7 m | 77 |
припливи для Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | припливи для Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | припливи для Hon Ne (5 km) | припливи для Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | припливи для Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | припливи для Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | припливи для Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | припливи для Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | припливи для Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | припливи для Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | припливи для Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | припливи для Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | припливи для Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | припливи для Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | припливи для Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | припливи для Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | припливи для Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | припливи для Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | припливи для Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | припливи для Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)