Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:55 | 2,0 m | 40 | |
3:54 | 2,1 m | 40 | |
6:57 | 2,0 m | 40 | |
7:32 | 2,1 m | 40 | |
10:49 | 2,0 m | 40 | |
15:01 | 2,0 m | 37 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1,7 m | 34 | |
10:17 | 2,2 m | 34 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:15 | 1,4 m | 34 | |
11:02 | 2,6 m | 34 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:38 | 1,2 m | 39 | |
11:50 | 2,8 m | 39 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:17 | 0,9 m | 48 | |
12:39 | 3,0 m | 53 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0,8 m | 59 | |
13:30 | 3,2 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0,7 m | 70 | |
14:19 | 3,4 m | 75 |
припливи для Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | припливи для Giao Phong (6 km) | припливи для Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | припливи для Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | припливи для Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | припливи для Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | припливи для Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | припливи для Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | припливи для Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | припливи для Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | припливи для Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | припливи для Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | припливи для Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | припливи для Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | припливи для Kim Trung (41 km) | припливи для Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | припливи для Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | припливи для Hon Ne (46 km) | припливи для Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | припливи для Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)