МАКС. ВИСОТА | 1,1 m |
МІН. ВИСОТА | 0,4 m |
МАКС. ВИСОТА | 0,7 m |
МІН. ВИСОТА | 0,1 m |
МАКС. ВИСОТА | 0,9 m |
МІН. ВИСОТА | 0,5 m |
МАКС. ВИСОТА | 1,1 m |
МІН. ВИСОТА | 0,6 m |
МАКС. ВИСОТА | 1,1 m |
МІН. ВИСОТА | 0,6 m |
МАКС. ВИСОТА | 0,7 m |
МІН. ВИСОТА | 0,5 m |
МАКС. ВИСОТА | 0,5 m |
МІН. ВИСОТА | 0,4 m |
хвилі у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | хвилі у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | хвилі у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | хвилі у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | хвилі у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | хвилі у Kim Trung (16 km) | хвилі у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | хвилі у Hon Ne (21 km) | хвилі у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | хвилі у Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | хвилі у Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | хвилі у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | хвилі у Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | хвилі у Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | хвилі у Giao Phong (33 km) | хвилі у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | хвилі у Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | хвилі у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | хвилі у Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | хвилі у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)