Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:44 | 1,4 m | 72 | |
17:39 | 2,2 m | 67 | |
23:46 | 2,1 m | 67 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:25 | 2,1 m | 61 | |
11:13 | 1,7 m | 61 | |
16:24 | 1,9 m | 55 | |
22:17 | 1,8 m | 55 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:23 | 2,2 m | 49 | |
21:53 | 1,5 m | 44 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:30 | 2,4 m | 38 | |
22:13 | 1,3 m | 33 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:57 | 2,7 m | 29 | |
22:51 | 1,1 m | 27 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:16 | 2,8 m | 28 | |
23:39 | 0,9 m | 30 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
10:32 | 3,0 m | 35 |
припливи для Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | припливи для Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | припливи для Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | припливи для Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | припливи для Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | припливи для Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | припливи для Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | припливи для Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | припливи для Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | припливи для Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | припливи для Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | припливи для Hon Me (29 km) | припливи для Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | припливи для Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | припливи для Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | припливи для Hon Ne (37 km) | припливи для Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | припливи для Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | припливи для Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | припливи для Kim Trung (42 km)