Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:19 | 0,5 m | 50 | |
8:18 | 0,9 m | 50 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:21 | 0,3 m | 44 | |
9:35 | 1,1 m | 44 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:57 | 0,2 m | 48 | |
10:41 | 1,2 m | 48 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:47 | 0,1 m | 58 | |
11:45 | 1,3 m | 58 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:46 | 0,1 m | 69 | |
12:46 | 1,4 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:53 | 0,1 m | 80 | |
13:44 | 1,4 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,1 m | 87 | |
14:38 | 1,4 m | 90 |
припливи для Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | припливи для Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | припливи для Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | припливи для Vung Chua Bay (14 km) | припливи для Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | припливи для Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | припливи для Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | припливи для Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | припливи для Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | припливи для Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)