Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.5 m | 44 | |
12:50 | 0.9 m | 46 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.4 m | 48 | |
12:34 | 1.0 m | 51 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:35 | 0.3 m | 54 | |
12:58 | 1.1 m | 57 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:03 | 0.2 m | 60 | |
13:32 | 1.2 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:43 | 0.2 m | 67 | |
14:12 | 1.3 m | 70 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:31 | 0.1 m | 72 | |
14:55 | 1.3 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:22 | 0.1 m | 77 | |
15:39 | 1.4 m | 78 |
припливи для Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | припливи для Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | припливи для Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (16 km) | припливи для Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (20 km) | припливи для Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (25 km) | припливи для Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (31 km) | припливи для Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (43 km) | припливи для Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (45 km) | припливи для Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (50 km) | припливи для Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (56 km)