Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:48 | 0,1 m | 69 | |
12:47 | 1,3 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:55 | 0,1 m | 80 | |
13:45 | 1,3 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,1 m | 87 | |
14:39 | 1,3 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:18 | 0,1 m | 91 | |
15:27 | 1,2 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:26 | 0,2 m | 91 | |
16:10 | 1,1 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:30 | 0,3 m | 88 | |
16:46 | 1,0 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:32 | 0,4 m | 81 | |
17:16 | 0,9 m | 77 |
припливи для Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (6 km) | припливи для Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (13 km) | припливи для Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | припливи для Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (19 km) | припливи для Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (21 km) | припливи для Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (26 km) | припливи для Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | припливи для Vung Chua Bay (31 km) | припливи для Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | припливи для Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (43 km) | припливи для Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (46 km) | припливи для Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (54 km)