МАКС. ШВИДКІСТЬ |
20 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
7 km/h
|
МАКС. ШВИДКІСТЬ |
19 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
6 km/h
|
МАКС. ШВИДКІСТЬ |
24 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
1 km/h
|
МАКС. ШВИДКІСТЬ |
31 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
10 km/h
|
МАКС. ШВИДКІСТЬ |
33 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
10 km/h
|
МАКС. ШВИДКІСТЬ |
13 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
7 km/h
|
МАКС. ШВИДКІСТЬ |
14 Km/h
|
МІН. ШВИДКІСТЬ |
4 km/h
|
вітер у Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | вітер у Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | вітер у Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | вітер у Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | вітер у Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | вітер у Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | вітер у Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | вітер у Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | вітер у Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | вітер у Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | вітер у Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | вітер у Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | вітер у Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | вітер у Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | вітер у Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | вітер у Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | вітер у Kim Trung (47 km) | вітер у Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | вітер у Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)