МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
атмосферний тиск у Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (16 km) | атмосферний тиск у Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (29 km) | атмосферний тиск у U Minh (37 km) | атмосферний тиск у Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (49 km) | атмосферний тиск у Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (53 km) | атмосферний тиск у Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (61 km) | атмосферний тиск у Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (67 km) | атмосферний тиск у Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (81 km) | атмосферний тиск у Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (91 km) | атмосферний тиск у Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (91 km)