МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1008 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
атмосферний тиск у Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | атмосферний тиск у Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (16 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (31 km) | атмосферний тиск у Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (32 km) | атмосферний тиск у Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (45 km) | атмосферний тиск у Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (64 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (66 km) | атмосферний тиск у U Minh (70 km) | атмосферний тиск у Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (83 km) | атмосферний тиск у Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (85 km)