МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1008 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
атмосферний тиск у Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | атмосферний тиск у An Minh (37 km) | атмосферний тиск у Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | атмосферний тиск у Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | атмосферний тиск у Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | атмосферний тиск у Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | атмосферний тиск у Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | атмосферний тиск у Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | атмосферний тиск у Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | атмосферний тиск у Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)