МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
атмосферний тиск у Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | атмосферний тиск у Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | атмосферний тиск у Pointe Lagan (19 km) | атмосферний тиск у Mui Dinh (24 km) | атмосферний тиск у Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | атмосферний тиск у Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | атмосферний тиск у Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | атмосферний тиск у Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | атмосферний тиск у Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)