Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:22 | 2,2 m | 57 | |
13:49 | 1,2 m | 60 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:08 | 2,4 m | 63 | |
15:00 | 1,0 m | 67 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:02 | 2,5 m | 71 | |
15:54 | 0,9 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:59 | 2,6 m | 79 | |
16:43 | 0,8 m | 82 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:55 | 2,6 m | 84 | |
17:26 | 0,8 m | 86 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:48 | 2,6 m | 87 | |
18:06 | 0,8 m | 87 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:38 | 2,6 m | 87 | |
18:40 | 0,9 m | 85 |
припливи для Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | припливи для Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | припливи для Pointe Lagan (19 km) | припливи для Mui Dinh (24 km) | припливи для Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | припливи для Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | припливи для Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | припливи для Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | припливи для Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | припливи для Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)