МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1008 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1008 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
МАКС. ТИСК | 1008 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
атмосферний тиск у Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | атмосферний тиск у Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | атмосферний тиск у Tuy Phong (19 km) | атмосферний тиск у Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | атмосферний тиск у Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | атмосферний тиск у Mui Dinh (41 km) | атмосферний тиск у Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | атмосферний тиск у Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | атмосферний тиск у Phan Thiet (71 km)