МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
атмосферний тиск у Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (8 km) | атмосферний тиск у Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (8 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (23 km) | атмосферний тиск у Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (37 km) | атмосферний тиск у Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (40 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | атмосферний тиск у Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (70 km) | атмосферний тиск у U Minh (73 km) | атмосферний тиск у Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (75 km) | атмосферний тиск у An Minh (91 km)