Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:35 | 0,3 m | 69 | |
13:19 | 3,7 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0,3 m | 80 | |
14:17 | 3,7 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,3 m | 87 | |
15:11 | 3,7 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 91 | |
15:59 | 3,5 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,7 m | 91 | |
16:42 | 3,2 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,9 m | 88 | |
17:18 | 2,9 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:19 | 1,2 m | 81 | |
17:48 | 2,6 m | 77 |
припливи для Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (7 km) | припливи для Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | припливи для Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (13 km) | припливи для Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (16 km) | припливи для Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | припливи для Giao Phong (23 km) | припливи для Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (23 km) | припливи для Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (29 km) | припливи для Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (30 km) | припливи для Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (34 km) | припливи для Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | припливи для Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (41 km) | припливи для Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (42 km) | припливи для Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (45 km) | припливи для Do Son (48 km) | припливи для Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (51 km)