МАКС. ТИСК |
1008 hPa
|
МІН. ТИСК |
1004 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1008 hPa
|
МІН. ТИСК |
1003 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1002 hPa
|
МІН. ТИСК |
991 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1005 hPa
|
МІН. ТИСК |
993 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1007 hPa
|
МІН. ТИСК |
1003 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1007 hPa
|
МІН. ТИСК |
1003 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1008 hPa
|
МІН. ТИСК |
1004 hPa
|
атмосферний тиск у Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | атмосферний тиск у Trung Giang (12 km) | атмосферний тиск у Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | атмосферний тиск у Gio Linh (20 km) | атмосферний тиск у Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | атмосферний тиск у Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | атмосферний тиск у Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | атмосферний тиск у Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | атмосферний тиск у Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | атмосферний тиск у Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | атмосферний тиск у Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | атмосферний тиск у Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)