МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
атмосферний тиск у Trung Giang (8 km) | атмосферний тиск у Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | атмосферний тиск у Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | атмосферний тиск у Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | атмосферний тиск у Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | атмосферний тиск у Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | атмосферний тиск у Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | атмосферний тиск у Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | атмосферний тиск у Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)