МАКС. ТИСК | 1004 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1007 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1003 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
атмосферний тиск у Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | атмосферний тиск у Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | атмосферний тиск у Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | атмосферний тиск у Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | атмосферний тиск у Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | атмосферний тиск у Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | атмосферний тиск у Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | атмосферний тиск у Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | атмосферний тиск у Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | атмосферний тиск у Trung Giang (53 km)