Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:22 | 1.0 m | 60 | |
15:00 | 3.5 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:02 | 0.8 m | 67 | |
15:40 | 3.7 m | 70 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:50 | 0.7 m | 72 | |
16:23 | 3.8 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.6 m | 77 | |
17:07 | 3.9 m | 78 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:31 | 0.5 m | 79 | |
17:50 | 4.0 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:18 | 0.5 m | 80 | |
18:30 | 3.9 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.6 m | 79 | |
19:08 | 3.8 m | 78 |
припливи для Cai Bau (8 km) | припливи для Cam Pha (9 km) | припливи для Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (18 km) | припливи для Tseing Mun (19 km) | припливи для Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (20 km) | припливи для Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (25 km) | припливи для Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (26 km) | припливи для Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (27 km) | припливи для Co To (33 km) | припливи для Ha Long Bay (41 km) | припливи для Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (42 km) | припливи для Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (44 km) | припливи для Lochuc San (56 km)