Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
12:15 | 4,2 m | 52 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
0:17 | 0,9 m | 58 | |
13:19 | 4,5 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,7 m | 69 | |
14:20 | 4,6 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:23 | 0,7 m | 80 | |
15:18 | 4,6 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:35 | 0,7 m | 87 | |
16:12 | 4,6 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:46 | 0,9 m | 91 | |
17:00 | 4,4 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:54 | 1,1 m | 91 | |
17:43 | 4,1 m | 90 |
припливи для Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (2.2 km) | припливи для Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | припливи для Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (24 km) | припливи для Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | припливи для Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (26 km) | припливи для Cat Ba (26 km) | припливи для Cua Namtrieu (32 km) | припливи для Cam Pha (32 km) | припливи для Hai Phong (34 km) | припливи для Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | припливи для Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (41 km) | припливи для Do Son (42 km) | припливи для Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (48 km) | припливи для Cai Bau (49 km) | припливи для Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)