Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.1 m | 76 | |
18:49 | 4.2 m | 72 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.3 m | 69 | |
19:36 | 4.0 m | 65 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:49 | 0.5 m | 61 | |
20:17 | 3.7 m | 58 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:29 | 0.9 m | 54 | |
20:48 | 3.3 m | 51 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:56 | 1.2 m | 48 | |
21:01 | 3.0 m | 45 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:49 | 1.6 m | 44 | |
20:22 | 2.6 m | 42 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:18 | 2.0 m | 42 | |
17:36 | 2.4 m | 43 |
припливи для Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (8 km) | припливи для Tseing Mun (12 km) | припливи для Cam Pha (17 km) | припливи для Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (19 km) | припливи для Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (19 km) | припливи для Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (23 km) | припливи для Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (25 km) | припливи для Co To (30 km) | припливи для Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (32 km) | припливи для Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (36 km) | припливи для Ha Long Bay (49 km) | припливи для Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | припливи для Lochuc San (49 km) | припливи для Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (64 km)