МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 1001 hPa |
МАКС. ТИСК | 1003 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1000 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
МАКС. ТИСК | 999 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
МАКС. ТИСК | 998 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
МАКС. ТИСК | 995 hPa |
МІН. ТИСК | 991 hPa |
МАКС. ТИСК | 998 hPa |
МІН. ТИСК | 994 hPa |
атмосферний тиск у Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | атмосферний тиск у Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | атмосферний тиск у Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | атмосферний тиск у Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | атмосферний тиск у Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | атмосферний тиск у Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | атмосферний тиск у Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | атмосферний тиск у Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | атмосферний тиск у Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | атмосферний тиск у Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | атмосферний тиск у Vung Chua Bay (43 km) | атмосферний тиск у Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | атмосферний тиск у Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)