| МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
| МАКС. ТИСК |
1012 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
| МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
| МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
| МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
| МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
| МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
| МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
атмосферний тиск у Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | атмосферний тиск у An Minh (16 km) | атмосферний тиск у Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | атмосферний тиск у Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | атмосферний тиск у Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | атмосферний тиск у U Minh (52 km) | атмосферний тиск у Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | атмосферний тиск у Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | атмосферний тиск у Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | атмосферний тиск у Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)