Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:20 | 2,0 m | 48 | |
13:45 | 0,7 m | 52 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:27 | 2,0 m | 58 | |
14:50 | 0,6 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:40 | 2,1 m | 69 | |
15:40 | 0,6 m | 75 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:48 | 2,1 m | 80 | |
16:21 | 0,6 m | 84 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:49 | 2,1 m | 87 | |
16:55 | 0,6 m | 90 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:42 | 2,1 m | 91 | |
17:22 | 0,7 m | 91 | |
23:33 | 1,1 m | 91 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:43 | 1,0 m | 91 | |
9:29 | 2,0 m | 91 | |
17:43 | 0,8 m | 90 | |
23:25 | 1,2 m | 90 |
припливи для Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | припливи для Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | припливи для Tam Quan (21 km) | припливи для Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | припливи для Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | припливи для Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | припливи для Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | припливи для Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | припливи для Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | припливи для Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)