МАКС. ТИСК | 1006 hPa |
МІН. ТИСК | 1002 hPa |
МАКС. ТИСК | 1005 hPa |
МІН. ТИСК | 999 hPa |
МАКС. ТИСК | 1001 hPa |
МІН. ТИСК | 997 hPa |
МАКС. ТИСК | 1001 hPa |
МІН. ТИСК | 998 hPa |
МАКС. ТИСК | 1000 hPa |
МІН. ТИСК | 997 hPa |
МАКС. ТИСК | 1000 hPa |
МІН. ТИСК | 996 hPa |
МАКС. ТИСК | 1001 hPa |
МІН. ТИСК | 997 hPa |
атмосферний тиск у Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (12 km) | атмосферний тиск у Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (14 km) | атмосферний тиск у Tam Quan (21 km) | атмосферний тиск у Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (29 km) | атмосферний тиск у Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (40 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (46 km) | атмосферний тиск у Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (53 km) | атмосферний тиск у Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (60 km) | атмосферний тиск у Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (67 km) | атмосферний тиск у Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (68 km)