МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1012 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1012 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1008 hPa
|
атмосферний тиск у Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (14 km) | атмосферний тиск у Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (15 km) | атмосферний тиск у Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (23 km) | атмосферний тиск у Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (31 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | атмосферний тиск у Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (53 km) | атмосферний тиск у Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (62 km) | атмосферний тиск у Trung Bình (Medium) - Trung Bình (70 km) | атмосферний тиск у Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (76 km) | атмосферний тиск у U Minh (89 km)