МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1010 hPa |
МІН. ТИСК | 1006 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1011 hPa |
МІН. ТИСК | 1007 hPa |
МАКС. ТИСК | 1009 hPa |
МІН. ТИСК | 1005 hPa |
атмосферний тиск у Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (16 km) | атмосферний тиск у Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (16 km) | атмосферний тиск у Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | атмосферний тиск у Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (29 km) | атмосферний тиск у Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (31 km) | атмосферний тиск у Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (39 km) | атмосферний тиск у Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (47 km) | атмосферний тиск у Trung Bình (Medium) - Trung Bình (53 km) | атмосферний тиск у Cua Tieu Entr (60 km) | атмосферний тиск у Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (72 km)