МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1011 hPa
|
МІН. ТИСК |
1007 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1010 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1006 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1008 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1009 hPa
|
МІН. ТИСК |
1005 hPa
|
атмосферний тиск у Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | атмосферний тиск у Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | атмосферний тиск у Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | атмосферний тиск у Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | атмосферний тиск у Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | атмосферний тиск у Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | атмосферний тиск у Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | атмосферний тиск у Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | атмосферний тиск у Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | атмосферний тиск у Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)