Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
5:58 | 0,1 m | 87 | |
17:10 | 3,7 m | 85 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
6:55 | 0,3 m | 83 | |
17:54 | 3,5 m | 80 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:47 | 0,5 m | 77 | |
18:31 | 3,2 m | 73 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
8:34 | 0,9 m | 68 | |
19:00 | 2,8 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:16 | 1,2 m | 59 | |
19:13 | 2,5 m | 54 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
9:57 | 1,6 m | 49 | |
18:31 | 2,1 m | 44 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
1:51 | 2,0 m | 40 | |
4:18 | 2,0 m | 40 | |
6:53 | 2,0 m | 40 | |
7:56 | 2,0 m | 40 | |
10:45 | 2,0 m | 40 | |
15:25 | 2,0 m | 37 |
припливи для Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (4.7 km) | припливи для Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (6 km) | припливи для Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (13 km) | припливи для Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (17 km) | припливи для Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (17 km) | припливи для Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (19 km) | припливи для Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | припливи для Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (27 km) | припливи для Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | припливи для Do Son (33 km) | припливи для Giao Phong (34 km) | припливи для Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | припливи для Cua Namtrieu (44 km) | припливи для Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (46 km) | припливи для Hai Phong (48 km) | припливи для Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (51 km)