Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
7:01 | 1.8 m | 42 | |
17:24 | 2.2 m | 43 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:58 | 1.6 m | 44 | |
14:08 | 2.5 m | 46 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:19 | 1.3 m | 48 | |
13:52 | 2.8 m | 51 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:25 | 1.1 m | 54 | |
14:16 | 3.1 m | 57 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
2:53 | 0.8 m | 60 | |
14:50 | 3.3 m | 64 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
3:33 | 0.6 m | 67 | |
15:30 | 3.5 m | 70 |
Припливи | Висота | Коеф. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.5 m | 72 | |
16:13 | 3.6 m | 75 |
припливи для Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | припливи для Hai Phong (17 km) | припливи для Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | припливи для Ha Long Bay (18 km) | припливи для Cua Namtrieu (19 km) | припливи для Cat Ba (28 km) | припливи для Do Son (30 km) | припливи для Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | припливи для Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | припливи для Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | припливи для Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | припливи для Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | припливи для Cam Pha (50 km)