МАКС. ТИСК |
1007 hPa
|
МІН. ТИСК |
1003 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1005 hPa
|
МІН. ТИСК |
1002 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1005 hPa
|
МІН. ТИСК |
1001 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1004 hPa
|
МІН. ТИСК |
1000 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1002 hPa
|
МІН. ТИСК |
1000 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1001 hPa
|
МІН. ТИСК |
998 hPa
|
МАКС. ТИСК |
1000 hPa
|
МІН. ТИСК |
997 hPa
|
атмосферний тиск у Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | атмосферний тиск у Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | атмосферний тиск у Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | атмосферний тиск у Vung Chua Bay (14 km) | атмосферний тиск у Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | атмосферний тиск у Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | атмосферний тиск у Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | атмосферний тиск у Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | атмосферний тиск у Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | атмосферний тиск у Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)